Có 2 kết quả:
魚鷹 yú yīng ㄩˊ ㄧㄥ • 鱼鹰 yú yīng ㄩˊ ㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name used for many fishing birds
(2) cormorant
(3) osprey
(2) cormorant
(3) osprey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name used for many fishing birds
(2) cormorant
(3) osprey
(2) cormorant
(3) osprey
Bình luận 0