Có 2 kết quả:

魚鷹 yú yīng ㄩˊ ㄧㄥ鱼鹰 yú yīng ㄩˊ ㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) name used for many fishing birds
(2) cormorant
(3) osprey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) name used for many fishing birds
(2) cormorant
(3) osprey

Bình luận 0